Ethylene Brassylate (Musk T): Lớp phấn mỏng trên da mùi
Trong một đêm khuya mưa lắc rắc, tôi ngồi trước bàn cân, lọ ethylene brassylate (CAS 105-95-3) đặt bên cạnh như một dải lụa trắng chưa khâu. Tôi mở nắp, mùi musk mềm và sạch thoát ra, ấm, hơi kem, phấn nhẹ, không ồn ào mà bám kiên nhẫn như ánh đèn vàng trên nền gỗ.
Với người mới bắt đầu, tôi thường nói: hãy coi nó là “độ mịn của bức ảnh”, thứ làm mọi thứ liền lạc mà không cướp ống kính của ai. Trong một bó hoa nhài, nó cho cánh hoa chiều sâu, làm dịu cạnh xanh; đặt cạnh hoa hồng, nó hôn lên lớp phấn tự nhiên rồi kéo dài dư vị hồng mật đến tận lúc tắt ngày; với trái đỏ, một chút dâu, một thoáng cherry, nó phủ sương, làm trái chín hơn mà không thành mứt. Khi cần dựng một phương Đông ấm, tôi cho nó làm nền dưới vani và nhựa thơm; khi cần sự trong trẻo sống trên da, tôi ghép nó với ambrette và gỗ sáng, để lại cảm giác “skin-like” khó gọi tên.
Tôi tin ethylene brassylate đẹp vì sự kín đáo: là một macrocyclic musk vòng lacton rộng, nó không nở bung ngay đầu mà thở chậm ở nền, giữ hơi thở cho toàn khúc nhạc. Ở bàn cân, tôi hiếm khi đong nó bằng con số cứng nhắc, có hôm chỉ vài phần trăm để dệt độ mịn, có hôm lên cao hơn để ghim nhịp kéo dài, nhưng luôn nhớ nó là người gác cổng của thời gian: trên blotter, hơn hai trăm giờ vẫn thì thầm.
Trong chai, nó lịch sự với hầu hết gia đình mùi, floral, oriental, fougère, chypre, fruity, và hiếm khi gây xung đột; trong quy chuẩn, nó thuộc nhóm những vật liệu “dễ tính”, không bị hạn chế ở nước hoa xịt theo IFRA hiện hành.
Về bản sắc, tôi thích gọi nó là “Musk T”, một bí danh cũ, bởi nghe vừa kỹ thuật vừa thơ: chữ T như đường gân mảnh chạy xuyên bản phối, không hiện mặt nhưng giữ dáng.
Có lần, tôi làm một mùi mưa phố: bergamot mảnh, lá violet, nhài trong, một nét gỗ ẩm; chỉ cần một sợi ethylene brassylate đúng độ, cả khung cảnh bỗng khép kín như cửa kính vừa lau, mưa ở ngoài mà ký ức ở lại rất lâu. Những ngày như thế, tôi đóng nắp, ghi lên nhãn một dấu chấm nhỏ, coi như lời cảm ơn dành cho “người hậu đài” đã cho mùi hương quyền được ở lại.
----------
Tài liệu tham khảo:
- Scent Database: 1,4-Dioxacycloheptadecane-5,17-dione
- PubChem. “1,4-Dioxacycloheptadecane-5,17-dione (Ethylene brassylate), CAS 105-95-3.”
- TCI Chemicals. “Ethylene Glycol Brassylate (Brassylic Acid Ethylene Ester) — synonyms & structure.”
- Fragrance Conservatory. “Ethylene brassylate — musk-like base note and stabilizer.”
- Perfumer’s World. “Ethylene Brassylate — odour, uses, and odor life on strip.”
- Fraterworks. “Ethylene Brassylate — odour profile, >200h longevity, typical use ~4.5%, IFRA 51 Category 4 not restricted.”
- The Fragrance Foundry. “Ethylene Brassylate — IFRA Limit (51st): Not restricted.”
- Api, A.M. et al., RIFM fragrance ingredient safety assessment: Ethylene brassylate (2016). Summary indicates no genotoxic concern at current use levels.
- ChemicalBook. “Ethylene brassylate — synonyms (Musk T, Astratone), identifiers.”

Nhận xét
Đăng nhận xét